Chào bạn, tôi là một kỹ sư điện – điện tử với hơn 15 năm kinh nghiệm trong cả thiết kế mạch lẫn giảng dạy. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với bạn về một trong những linh kiện quan trọng và phổ biến nhất trong thế giới điện tử: điện trở. Nếu bạn mới bắt đầu học về điện hay điện tử, việc hiểu rõ điện Trở Là Gì chính là bước đệm vững chắc đầu tiên. Đừng lo lắng, tôi sẽ giải thích mọi thứ một cách đơn giản, dễ hiểu nhất, giống như đang nói chuyện trực tiếp với bạn vậy.
Điện trở là gì? Khái niệm cốt lõi cho người mới bắt đầu
Trong bất kỳ mạch điện nào, dòng điện là sự di chuyển của các hạt mang điện (thường là electron) qua vật dẫn. Tưởng tượng dòng điện như dòng nước chảy trong ống. Giống như đường ống có thể có chỗ hẹp, chỗ gập khúc gây cản trở dòng chảy của nước, thì trong mạch điện cũng có những thành phần gây cản trở sự di chuyển của electron. Đó chính là vai trò của điện trở.
Đơn giản nhất, điện trở (tiếng Anh là Resistor) là một linh kiện điện tử thụ động, có chức năng chính là cản trở dòng điện chạy qua nó. Mức độ cản trở này được gọi là điện trở suất của vật liệu làm ra linh kiện, và giá trị cụ thể của sự cản trở đó chính là giá trị điện trở, được đo bằng đơn vị Ohm (Ω), lấy tên từ nhà vật lý người Đức Georg Simon Ohm.
Giá trị điện trở càng lớn thì khả năng cản trở dòng điện càng mạnh. Ngược lại, giá trị điện trở càng nhỏ thì dòng điện chạy qua càng dễ dàng.
Dòng điện và sự cản trở: Hình dung về điện trở
Hãy quay lại ví dụ về dòng nước.
- Ống nước rộng, thẳng tương ứng với dây dẫn lý tưởng (điện trở gần như bằng 0) – nước chảy rất dễ.
- Một cái van khóa nước hoặc một đoạn ống bị bóp nghẹt tương ứng với điện trở – nó làm chậm hoặc hạn chế dòng chảy của nước.
Trong mạch điện, dòng electron cũng gặp phải sự “ma sát” hoặc va chạm với các nguyên tử cấu tạo nên vật liệu của điện trở. Sự va chạm này làm tiêu hao năng lượng của electron, chuyển hóa thành nhiệt (đó là lý do tại sao điện trở có thể nóng lên khi có dòng điện lớn chạy qua).
Định luật Ohm – Mối quan hệ giữa điện trở, dòng điện và điện áp
Để hiểu sâu hơn điện trở là gì và vai trò của nó, chúng ta không thể bỏ qua Định luật Ohm – một trong những định luật cơ bản nhất của điện tử. Định luật này mô tả mối quan hệ giữa Điện áp (Voltage – U), Dòng điện (Current – I), và Điện trở (Resistance – R).
Công thức của Định luật Ohm: *U = I R**
Trong đó:
- U: Điện áp (đo bằng Volt – V) – “áp lực” đẩy các electron di chuyển.
- I: Dòng điện (đo bằng Ampe – A) – “lượng” electron di chuyển qua một điểm trong một đơn vị thời gian.
- R: Điện trở (đo bằng Ohm – Ω) – mức độ cản trở dòng chảy của electron.
Từ công thức này, ta có thể suy ra:
- I = U / R: Dòng điện chạy qua điện trở tỉ lệ thuận với điện áp đặt vào nó và tỉ lệ nghịch với giá trị điện trở của nó. Nghĩa là, nếu điện áp không đổi, điện trở càng lớn thì dòng điện càng nhỏ, và ngược lại.
- R = U / I: Giá trị điện trở có thể được xác định bằng tỉ số giữa điện áp đặt vào nó và dòng điện chạy qua nó.
Đây là công thức cực kỳ quan trọng, giúp chúng ta tính toán và lựa chọn giá trị điện trở phù hợp trong thiết kế mạch.
Cấu tạo, Nguyên lý hoạt động và Ký hiệu của Điện trở
Để biết điện trở là gì một cách trọn vẹn, chúng ta cần tìm hiểu xem nó được làm ra sao và hoạt động như thế nào trong mạch.
Cấu tạo bên trong của một chiếc điện trở
Điện trở cố định phổ biến nhất mà bạn thường thấy có dạng hình trụ, với hai chân kim loại ở hai đầu để kết nối vào mạch. Bên trong, cấu tạo chính của nó là một lớp vật liệu có khả năng cản trở dòng điện, phủ trên một lõi cách điện. Vật liệu này có thể là:
- Than (Carbon Composition): Lõi là hỗn hợp bột than và chất kết dính. Đây là loại cổ điển, không còn phổ biến bằng.
- Màng Carbon (Carbon Film): Một lớp màng carbon mỏng được lắng đọng trên lõi gốm. Giá trị điện trở được tạo ra bằng cách cắt rãnh xoắn ốc trên lớp màng này.
- Màng Kim loại (Metal Film): Tương tự màng carbon, nhưng dùng màng kim loại (thường là hợp kim niken-crom). Loại này có độ chính xác cao hơn và ổn định hơn.
- Dây quấn (Wirewound): Dây kim loại có điện trở suất cao (như hợp kim Niken-Crom) được quấn quanh một lõi cách điện. Loại này thường dùng cho các điện trở công suất lớn.
Bên ngoài lớp vật liệu cản trở là một lớp sơn phủ cách điện, bảo vệ và thường có các vòng màu để chỉ giá trị điện trở hoặc các mã số.
Nguyên lý hoạt động: Tại sao điện trở lại cản trở dòng điện?
Nguyên lý hoạt động của điện trở dựa trên tính chất của vật liệu làm ra nó. Ở cấp độ nguyên tử, khi electron di chuyển qua vật liệu dẫn điện, chúng va chạm với các nguyên tử của vật liệu đó. Trong một dây dẫn tốt (như đồng), các electron di chuyển tương đối tự do và ít va chạm, nên điện trở rất nhỏ.
Ngược lại, vật liệu dùng làm điện trở được chọn lọc để có cấu trúc nguyên tử hoặc thành phần hóa học khiến cho electron gặp nhiều khó khăn hơn trong quá trình di chuyển. Các electron bị va chạm, tán xạ và mất năng lượng, làm giảm tốc độ di chuyển tổng thể của dòng điện. Mức độ “khó khăn” này chính là giá trị điện trở của linh kiện. Năng lượng electron bị mất đi trong quá trình va chạm này thường chuyển thành nhiệt, khiến điện trở nóng lên khi có dòng điện chạy qua.
Ký hiệu điện trở trong sơ đồ mạch
Trong các sơ đồ mạch điện, điện trở được biểu diễn bằng các ký hiệu chuẩn để dễ dàng nhận biết. Có hai loại ký hiệu phổ biến:
- Ký hiệu chuẩn quốc tế (IEC): Hình chữ nhật rỗng.
───[ ]───
- Ký hiệu chuẩn Mỹ (ANSI): Hình răng cưa.
───///───
Trong sơ đồ, bên cạnh ký hiệu thường ghi giá trị điện trở (ví dụ: 1kΩ, 100Ω, 4.7kΩ) và tên định danh (ví dụ: R1, R2,…).
Cau tao va bang mau gia tri cua linh kien dien tro co dinh pho bien
Phân loại các dạng Điện trở phổ biến
Khi tìm hiểu điện trở là gì, bạn sẽ nhận ra có nhiều loại điện trở khác nhau, phục vụ cho các mục đích sử dụng đặc thù. Chúng ta có thể phân loại điện trở thành hai nhóm chính: điện trở cố định và điện trở biến đổi.
Điện trở cố định (Fixed Resistors)
Đây là loại phổ biến nhất, có giá trị điện trở không thay đổi trong điều kiện hoạt động bình thường. Chúng khác nhau về vật liệu chế tạo, công suất chịu đựng, và độ chính xác.
- Điện trở than (Carbon Composition Resistors): Làm từ bột than và keo ép lại. Giá thành rẻ, nhưng độ chính xác không cao và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Ít dùng trong mạch hiện đại.
- Điện trở màng Carbon (Carbon Film Resistors): Phổ biến và kinh tế. Màng carbon trên lõi gốm. Độ chính xác tốt hơn điện trở than, dung sai thường ±5%.
- Điện trở màng Kim loại (Metal Film Resistors): Độ chính xác cao hơn (dung sai ±1%, ±0.1%), ổn định hơn với nhiệt độ và nhiễu. Thường dùng trong các mạch yêu cầu độ chính xác như mạch đo lường, audio.
- Điện trở dây quấn (Wirewound Resistors): Dùng dây kim loại quấn quanh lõi. Có thể chịu được công suất lớn (từ vài watt đến hàng trăm watt). Thường dùng trong các ứng dụng cần tiêu tán nhiều nhiệt như bộ phận gia nhiệt, điện trở tải. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra hiện tượng cảm kháng ở tần số cao.
- Điện trở dán SMD (Surface Mount Device Resistors): Kích thước rất nhỏ, dán trực tiếp lên bề mặt bảng mạch. Phổ biến trong các thiết bị điện tử hiện đại do kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp ráp tự động. Giá trị được in bằng mã số trên bề mặt.
Điện trở biến đổi (Variable Resistors)
Khác với điện trở cố định, giá trị của loại điện trở này có thể thay đổi được, có thể bằng cơ học (xoay, trượt) hoặc thay đổi theo điều kiện môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, điện áp).
- Biến trở (Potentiometer, Rheostat): Có cấu tạo gồm một phần tử điện trở và một con trượt (wiper). Khi con trượt di chuyển, điện trở giữa các chân sẽ thay đổi.
- Potentiometer (Chiết áp): Có 3 chân, dùng để chia điện áp (làm volume, điều chỉnh độ sáng…).
- Rheostat (Biến trở dòng): Có 2 chân, dùng để thay đổi dòng điện trong mạch (ít phổ biến hơn biến trở 3 chân).
- Điện trở nhiệt (Thermistor): Giá trị điện trở thay đổi theo nhiệt độ.
- NTC (Negative Temperature Coefficient): Điện trở giảm khi nhiệt độ tăng (phổ biến hơn).
- PTC (Positive Temperature Coefficient): Điện trở tăng khi nhiệt độ tăng.
- Ứng dụng: cảm biến nhiệt độ, bảo vệ quá nhiệt.
- Quang trở (Photoresistor / LDR – Light Dependent Resistor): Điện trở thay đổi theo cường độ ánh sáng chiếu vào. Ánh sáng càng mạnh, điện trở càng giảm. Ứng dụng: cảm biến ánh sáng, mạch điều khiển đèn tự động.
- Điện trở phụ thuộc điện áp (Varistor / VDR – Voltage Dependent Resistor): Điện trở thay đổi theo điện áp đặt vào nó. Điện áp càng cao (vượt ngưỡng), điện trở càng giảm đột ngột. Ứng dụng: bảo vệ mạch khỏi quá áp, sét đánh.
Cách đọc giá trị Điện trở và Kỹ thuật đo kiểm
Một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi làm việc với điện trở là đọc được giá trị của nó và kiểm tra xem nó còn hoạt động tốt hay không.
Đọc giá trị điện trở vòng màu
Đối với các điện trở cố định dạng cắm (thru-hole) phổ biến, giá trị của chúng thường được mã hóa bằng các vòng màu trên thân. Có hệ thống 4 vòng màu, 5 vòng màu và 6 vòng màu. Hệ thống 4 vòng màu là phổ biến nhất:
- Vòng 1: Chữ số hàng chục.
- Vòng 2: Chữ số hàng đơn vị.
- Vòng 3: Hệ số nhân (số mũ của 10).
- Vòng 4: Dung sai (độ chính xác cho phép, thường là ±5% (vàng), ±10% (bạc), ±1% (nâu), ±2% (đỏ)).
Mỗi màu tương ứng với một chữ số, hệ số nhân hoặc dung sai cụ thể (thường có bảng tra cứu màu điện trở rất chi tiết). Ví dụ:
- Nâu (1) Đỏ (2) Cam (x10^3) Vàng (±5%) = 12 * 1000 Ω ± 5% = 12 kΩ ± 5%
- Xanh lá (5) Xanh dương (6) Nâu (x10^1) Bạc (±10%) = 56 * 10 Ω ± 10% = 560 Ω ± 10%
Hệ thống 5 vòng màu bổ sung thêm một vòng cho chữ số hàng trăm, thường dùng cho điện trở có độ chính xác cao (dung sai nhỏ hơn).
Đọc giá trị điện trở SMD
Điện trở dán SMD quá nhỏ để có vòng màu. Giá trị của chúng thường được in bằng mã số trên bề mặt:
- Hệ 3 số: Hai số đầu là giá trị, số thứ ba là số mũ của 10. Ví dụ: 103 = 10 10^3 Ω = 10 kΩ; 472 = 47 10^2 Ω = 4.7 kΩ.
- Hệ 4 số: Ba số đầu là giá trị, số thứ tư là số mũ của 10. Dùng cho điện trở chính xác cao. Ví dụ: 1002 = 100 10^2 Ω = 10 kΩ; 2201 = 220 10^1 Ω = 2.2 kΩ.
- Hệ EIA-96: Mã gồm 2 số và 1 chữ cái. Hai số đầu tra bảng để có giá trị chính xác 3 chữ số, chữ cái là hệ số nhân. Dùng cho điện trở dung sai 1%. Ví dụ: 01A = 100 * 10^0 = 100 Ω. Hệ này phức tạp hơn, cần bảng tra cứu.
Đo điện trở bằng đồng hồ vạn năng (Multimeter)
Đo điện trở là một trong những chức năng cơ bản của đồng hồ vạn năng kỹ thuật số hoặc kim. Đây là cách kiểm tra điện trở còn tốt hay không và xác định giá trị của nó một cách chính xác hơn so với đọc mã màu.
Chuẩn bị và cài đặt đồng hồ:
- Tắt nguồn: Luôn đảm bảo mạch điện bạn muốn đo điện trở đã được ngắt nguồn hoàn toàn. Đo điện trở trên mạch đang có điện có thể làm hỏng đồng hồ hoặc cho kết quả sai.
- Chọn thang đo: Vặn núm xoay của đồng hồ về chức năng đo điện trở (thường ký hiệu là Ω hoặc RESISTANCE). Chọn thang đo phù hợp. Nếu bạn không biết giá trị khoảng bao nhiêu, hãy bắt đầu với thang đo cao nhất và giảm dần cho đến khi nhận được giá trị đọc ổn định, không hiển thị “OL” (Overload – quá thang) hoặc “0.00”.
- Cắm que đo: Cắm que đo màu đen vào cổng COM, que đo màu đỏ vào cổng có ký hiệu Ω hoặc VΩmA.
- Kiểm tra đồng hồ (tùy chọn): Chạm hai đầu que đo lại với nhau. Đồng hồ lý tưởng sẽ hiển thị giá trị rất nhỏ, gần 0 Ω. Điều này xác nhận đồng hồ đang hoạt động ở chức năng đo điện trở.
Thực hiện đo:
- Cách ly linh kiện: Để có kết quả đo chính xác nhất, nên tháo linh kiện điện trở ra khỏi mạch. Nếu không thể, hãy đảm bảo không có đường dẫn dòng điện nào khác song song với điện trở đang đo (các đường song song sẽ làm giảm tổng trở mạch và cho kết quả đo thấp hơn giá trị thực của điện trở).
- Kết nối: Chạm hai đầu que đo vào hai chân hoặc hai điểm tiếp xúc của điện trở cần đo. Thứ tự chạm que đỏ/đen không quan trọng khi đo điện trở (vì nó là linh kiện thụ động không phân cực).
- Đọc kết quả: Đọc giá trị hiển thị trên màn hình đồng hồ. Đơn vị thường là Ω, kΩ (kiloOhm = 1000 Ω), hoặc MΩ (MegaOhm = 1,000,000 Ω).
Kiểm tra điện trở hỏng:
- Điện trở đứt (Open): Nếu đồng hồ hiển thị “OL” hoặc giá trị vô cùng (infinity) khi đo một điện trở bạn nghi ngờ còn tốt, có thể điện trở đó đã bị đứt mạch bên trong.
- Điện trở ngắn mạch (Short): Nếu đồng hồ hiển thị giá trị rất nhỏ, gần 0 Ω (trừ khi giá trị thực sự của điện trở rất nhỏ), có thể điện trở đó đã bị ngắn mạch.
- Sai lệch giá trị: So sánh giá trị đo được với giá trị ghi trên điện trở (hoặc theo thiết kế mạch). Nếu sai lệch quá lớn (vượt quá dung sai cho phép), điện trở đó có thể đã bị hỏng hoặc suy giảm chất lượng.
Ứng dụng của Điện trở trong Mạch điện thực tế
Sau khi hiểu điện trở là gì và các loại cơ bản, bạn sẽ thấy rằng linh kiện này có mặt ở khắp mọi nơi trong các thiết bị điện tử. Vai trò của nó rất đa dạng:
Hạn chế dòng điện
Đây là ứng dụng phổ biến nhất và trực tiếp nhất, dựa trên Định luật Ohm (I = U/R). Bằng cách mắc nối tiếp một điện trở với một linh kiện khác (như đèn LED), ta có thể giới hạn dòng điện chạy qua linh kiện đó, bảo vệ nó khỏi bị cháy hỏng do dòng quá lớn.
Chia áp (Voltage Divider)
Khi mắc nối tiếp hai hoặc nhiều điện trở, điện áp nguồn sẽ được “chia” ra trên từng điện trở theo tỉ lệ giá trị của chúng. Đây gọi là mạch chia áp. Mạch này thường dùng để tạo ra một mức điện áp tham chiếu thấp hơn từ một nguồn điện áp cao hơn, hoặc dùng trong các cảm biến mà sự thay đổi điện trở tương ứng với sự thay đổi điện áp (ví dụ: cảm biến nhiệt độ dùng Thermistor, cảm biến ánh sáng dùng Quang trở).
Phối hợp trở kháng
Trong các mạch truyền tín hiệu (đặc biệt là tần số cao), việc kết hợp đúng giá trị điện trở ở đầu vào và đầu ra của các tầng mạch giúp truyền tín hiệu hiệu quả, tránh suy hao và phản xạ tín hiệu không mong muốn.
Kéo lên/kéo xuống (Pull-up/Pull-down)
Trong các mạch số (digital), các chân của vi điều khiển hoặc IC logic cần được định mức trạng thái khi không có tín hiệu đầu vào rõ ràng. Điện trở kéo lên (mắc nối tiếp với VCC) hoặc kéo xuống (mắc nối tiếp với GND) giúp đảm bảo chân đó luôn ở trạng thái HIGH hoặc LOW mặc định, tránh bị “trôi” hoặc nhiễu.
Tạo tải (Load Resistor)
Điện trở công suất lớn có thể được sử dụng làm tải trong các mạch nguồn hoặc bộ khuếch đại để kiểm tra hoạt động, tiêu tán năng lượng dư thừa, hoặc đảm bảo mạch hoạt động ổn định.
Ví dụ thực tế và Minh họa sơ đồ mạch
Hãy cùng xem một vài ví dụ đơn giản để thấy điện trở là gì trong thực tế.
Ví dụ 1: Mạch đèn LED đơn giản (Hạn chế dòng)
Đèn LED (Light Emitting Diode) là một linh kiện bán dẫn chỉ hoạt động tốt trong một khoảng dòng điện nhất định (thường là 10mA đến 20mA cho các LED nhỏ). Nếu cắm thẳng LED vào nguồn điện áp cao hơn điện áp hoạt động của nó, LED sẽ bị cháy ngay lập tức do dòng quá lớn.
Để bảo vệ LED, ta mắc nối tiếp một điện trở vào mạch. Điện trở này sẽ hạn chế dòng điện chảy qua LED về mức an toàn.
Giả sử bạn có nguồn pin 5V và một đèn LED màu đỏ có điện áp hoạt động khoảng 2V và dòng hoạt động lý tưởng là 15mA.
Áp dụng Định luật Ohm cho điện trở:
Điện áp rơi trên điện trở (Ur) = Điện áp nguồn (U) – Điện áp rơi trên LED (Uled)
Ur = 5V – 2V = 3V
Dòng điện chạy qua điện trở (Ir) chính là dòng điện chạy qua LED (Iled) vì chúng mắc nối tiếp. Chúng ta muốn Iled = 15mA = 0.015A.
Ir = 0.015A
Giá trị điện trở cần thiết (R) = Ur / Ir
R = 3V / 0.015A = 200 Ω
Vậy, bạn cần một điện trở khoảng 200 Ω (giá trị tiêu chuẩn gần nhất thường là 220 Ω) mắc nối tiếp với LED để nó sáng an toàn.
So do mach dien ung dung dien tro han che dong cho den LED sang
Ví dụ 2: Mạch chia áp (Điều chỉnh điện áp)
Mắc nối tiếp hai điện trở R1 và R2 vào một nguồn điện áp U. Điện áp tại điểm nối giữa R1 và R2 so với GND sẽ là:
Vout = U * (R2 / (R1 + R2))
Công thức này cho thấy điện áp Vout phụ thuộc vào tỉ lệ giữa R2 và tổng trở (R1+R2). Bằng cách thay đổi R1 hoặc R2 (nếu dùng biến trở), ta có thể điều chỉnh điện áp Vout. Biến trở 3 chân chính là ứng dụng trực tiếp của nguyên lý chia áp, dùng chân giữa (con trượt) làm điểm lấy Vout.
Học thêm về các linh kiện điện tử khác
Điện trở là viên gạch đầu tiên trong ngôi nhà điện tử. Sau khi nắm vững kiến thức về nó, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận các linh kiện quan trọng khác. Tôi khuyên bạn nên tìm hiểu thêm về:
- Diode: Linh kiện bán dẫn chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều nhất định. Rất quan trọng trong các mạch chỉnh lưu nguồn điện.
- Transistor: Linh kiện bán dẫn có khả năng khuếch đại tín hiệu hoặc hoạt động như một công tắc điện tử. Đây là “trái tim” của hầu hết các mạch điện tử phức tạp.
- Tụ điện (Capacitor): Linh kiện có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường. Dùng trong các mạch lọc, mạch dao động, lưu trữ năng lượng.
- Cuộn cảm (Inductor): Linh kiện có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường. Dùng trong các mạch lọc, mạch chuyển đổi nguồn.
Việc hiểu rõ từng linh kiện cơ bản này và cách chúng tương tác với nhau sẽ giúp bạn xây dựng và phân tích các mạch điện phức tạp hơn rất nhiều.
Lời kết và Tài liệu tham khảo
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “điện trở là gì” một cách rõ ràng và đầy đủ. Điện trở là một linh kiện đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng. Việc nắm vững khái niệm, cách hoạt động, cách đọc giá trị và cách sử dụng nó là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn bước chân vào thế giới điện tử.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm. Bạn có thể tham khảo các giáo trình kỹ thuật điện tử cơ bản, các trang web uy tín về điện tử, hoặc các datasheet (bảng thông số kỹ thuật) của từng loại linh kiện cụ thể để có thông tin chi tiết hơn. Wikipedia cũng là một nguồn tham khảo tốt để bắt đầu.
Chúc bạn học tốt và có những trải nghiệm thú vị với điện tử!
Tôi là Trần Đức Huy – kỹ sư điện – điện tử với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế mạch, nghiên cứu linh kiện và giảng dạy kỹ thuật điện tử tại các trung tâm đào tạo kỹ thuật. Anh chuyên phân tích, hướng dẫn và chia sẻ kiến thức về điện trở, tụ điện, diode, transistor và nhiều linh kiện nền tảng khác.
Với phong cách viết dễ hiểu, thân thiện, anh Huy giúp hàng nghìn bạn trẻ, sinh viên và người đam mê DIY tiếp cận dễ dàng với thế giới điện tử.
Chuyên môn: Thiết kế mạch điện tử, đo kiểm linh kiện, đào tạo thực hành.
Liên hệ: huydienkythuat@gmail.com
- Kinh nghiệm mua iphone cũ và cách test máy (12 bước này sẽ giúp bạn mua được 1 iphone rin và chính hãng )
- Tụ Hóa Là Gì? Cẩm Nang Chi Tiết Từ Kỹ Sư 15 Năm Kinh Nghiệm
- Cận cảnh iPhone X Plus sắp ra mắt có 3 camera sau “đẹp không thể kìm lòng”
- Điện trở là gì? Khám phá linh kiện điện tử cơ bản nhất cho người mới bắt đầu
- Giải pháp kết nối hình ảnh chuyên nghiệp với bộ chia HDMI Ugreen